Thông tin cơ bản về mẫu xe Ford Transit Premium+ 18 Chỗ
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance
● Động cơ / Engine Type Turbo Diesel: 2.3L
Trục cam kép, có làm mát khí nạp / DOHC
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc): 2296
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (PS/rpm): 171 (126 kW) / 3200
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max torque (Nm/rpm): 425 / 1400 – 2400
● Hộp số: 6 cấp số sàn / 6-speed Manual
● Ly hợp: Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực.
● Trợ lực: Lái thủy lực
Kích thước / Dimension
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm): 6703 x 2164 x 2775
● Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm): 3750
● Vệt bánh trước / Track – Front (mm): 1740
● Vệt bánh sau / Track – Rear (mm): 1702
● Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm): 150
● Bán kính vòng quay nhỏ nhất / Min. turning radius (m): 6.7
● Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L): 80
Ngoại thất Ford Transit Premium+ 18 chỗ 2024
Cửa trượt điều khiển bằng điện: Hành Cửa trượt được thiết kế tối đa khoảng không gian khi mở, giúp hành khách lên xuống dễ dàng ngay cả khi mang theo hành lý cồng kềnh. tích hợp nút bấm tại vị trí người lái và khoang hành khách nhằm tăng sự thuận tiện khi sử dụng.
Ford Transit Premium 18 chỗ 2024 được trang bị lazang thép 16 inch, bánh đơn phía trước và bánh đôi phía sau.
Ford Transit mới được trang bị hộp số sàn 6 cấp (MT), vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu trên cả đường dài và đường đèo dốc, phù hợp với nhu cầu của người sử dụng.
Điều khiển hành trình: Transit mới cũng là chiếc xe thương mại 16 chỗ đầu tiên được trang bị tính năng Điều khiển hành trình (Cruise Control) cũng sẽ giúp người lái tự động duy trì các cài đặt về tốc độ, đảm bảo sự thoải mái và tiện nghi trên các cung đường dài.
An toàn chủ động: Khi chiếc xe có dấu hiệu mất lái trong quá trình di chuyển, Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) kết hợp với Hệ thống chống bó phanh (ABS) và Phân phối lực phanh điện tử (EBD) sẽ tự động tính toán và phân phối lại lực phanh vào từng bánh xe, đảm bảo chiếc xe không bị trượt và vẫn trong tầm kiểm soát của người lái, đảm bảo an toàn cho hành khách và phương tiện.
Gương chiếu hậu điều khiển điện: Ford Transit mới được trang bị gương chiếu hậu bên ngoài thiết kế lớn với tầm quan sát rộng và điều khiển điện, còn được tích hợp gương cầu tăng tầm quan sát.
Đánh giá Ford Transit Premium 18 chỗ 2024 mới về thiết kế nội thất
Nội thất được nâng cấp: Bên cạnh vẻ ngoài được làm mới, nội thất của Ford Transit Mới cũng được nâng cấp để mang lại vẻ sang trọng và những trải nghiệm thú vị cho người lái và hành khách trong suốt thời gian ở trên xe.Mọi chi tiết trên Ford Transit mới được thiết kế với sự thoải mái và dễ chịu được đặt lên hàng đầu, cùng các tính năng ưu việt giúp mỗi chuyến đi của bạn đều trở nên đáng nhớ.
Lần đầu tiên Ford transit hoàn toàn mới được trang bị màn hình đôi cỡ lớn, hỗ trợ kết nối Apple Carplay, Androi Auto không dây, hỗ trợ bản đồ dẫn đường, kết nối điện thoại, giải trí cùng nhiều tính năng khác.
Màu sắc nội thất sang trọng: Ghế ngồi êm ái, lưng ghế điều chỉnh độ ngả độc lập có tỳ tay. Tận hưởng thoải mái suốt hành trình với ghế bọc nỉ kết hợp da tổng hợp cao cấp.
Tối ưu không gian chứa hành lý: Hàng ghế cuối của Ford Transit Mới cũng được thiết kế mới với lưng ghế gập được, cùng không gian dưới chân ghế được thiết kế gọn lại giúp tăng thêm khả năng chứa hành lý đáng kể với hai tầng chứa đồ ở trên và ở dưới ghế. Bạn cũng rất dễ dàng cất dỡ hành lý nhờ hai cánh cửa phía sau có thể mở rộng hoàn toàn.
Ford Transit Premium 18 chỗ 2024 có mấy màu? Giá các màu có khác nhau không?
Hiện tại Ford Transit 2024 có 5 màu:Đen, trắng, nâu, bạc, ghi vàng.
Thông số kỹ thuật xe Ford Transit Premium 2024 2.3L – Bản 18 chỗ :
Ford Transit Premium 2024
(bản 18 chỗ)
|
|
Động Cơ Và Tính Năng Vận Hành | |
Động cơ | Turbo Diesel 2.3L i4 TDCi |
Dung tích xi lanh (cc) | 2296 |
Công suất cực đại | 171Ps(126kw)/3200 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 425/1400-2400 |
Hộp số | Số tay 6 cấp |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thủy lực |
Kích thước và trọng lượng | |
Dài x rộng x cao (mm) | 6703x2164x2775 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3750 |
Vệt bánh trước (mm) | 1740 |
Vệt bánh sau (mm) | 1702 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Bán kính vòng xoay nhỏ nhất (m) | 6.7 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80L |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, dùng lo xoắn và ống giảm trấn thủy lực |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm trấn thủy lực |
Hệ thống phanh | |
Phanh đĩa trước và sau | Có |
Cỡ lốp | 195/75R16C |
Vành xe | Vành thép 16″ |
Trang thiết bị an toàn | |
Túi khí phía trước cho người lái | Có |
Túi khí cho hành khách phía trước | Có |
Dây đai oan toàn đa điểm cho tất cả các ghế | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử (ABS,EBD) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Trang thiết bị ngoại thất | |
Đèn phía trước | LED, tự động bật đèn |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Đèn sương mù | LED |
Gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh điện và gập điện |
Bậc bước chân điện | Có |
Cửa trượt điện | Có |
Chắn bùn phía sau | Có |
Trang thiết bị bên trong xe | |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động |
Cửa gió điều hòa hành khách | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ kết hơp Vinyl |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh 6 hướng có tựa tay |
Điều chỉnh hàng ghế sau | Điều chỉnh ngả có tựa tay |
Hàng ghế cuối gập phẳng | Có |
Tay nắmhỗ trợ lên xuống | Có |
Giá hành lý phía trên | Có |
Cửa kính điều khiển điện | Có |
Bảng đồng hồ tốc độ | Màn hình 12,3 inch |
Màn hình trung tâm | Màn hình TFT cảm ứng 12.3 inch |
Kết nối Apple Carplay và Androi Auto | không dây |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, Bluetooth,USB, 6 loa |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Cổng sạc USB cho hàng ghế sau | Có |
Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet | |
Thiết bị giám sát hành trình GPS | Tùy chọn tại đại lý |
Thiết bị giám sát hình ảnh | Tùy chọn tại đại lý |
Reviews
There are no reviews yet.